Trang này chỉ dành cho mục đích thông tin. Một số dịch vụ và tính năng có thể không khả dụng ở khu vực pháp lý của bạn.

Compound Finance là gì? Giải thích về nền tảng DeFi cho vay hàng đầu

Ý tưởng về việc vay và cho vay tài nguyên đã tồn tại hàng ngàn năm và hiện đã trở thành một thành phần không thể thiếu của ngành tài chính. Tuy nhiên, quá trình kết nối người vay và người cho vay không phải lúc nào cũng dễ dàng. Theo truyền thống, các tổ chức hàng đầu như ngân hàng đã thực hiện nhiệm vụ này.

Compound Finance là một trong những giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) cung cấp các cải tiến đáng kể về việc cho vay và vay truyền thống trong khi vẫn giữ nguyên các khái niệm cơ bản. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu Compound Finance là gì và cách giao thức này cải tiến việc cho vay và vay.

Compound Finance là gì?

Compound Finance là một giao thức cho vay DeFi không cần cấp quyền, giúp những người cho vay kiếm lãi từ lượng tiền mã hóa mà họ nắm giữ. Tài sản đã nạp được giữ trong các hợp đồng thông minh gọi là bể thanh khoản và lãi suất được điều chỉnh theo thuật toán dựa trên cung và cầu.

Giao thức này được xây dựng trên các hợp đồng thông minh, tự động hóa việc tính lãi suất và phát hành khoản vay, loại bỏ yêu cầu về bên trung gian. Ở cấp độ cơ bản nhất, Compound Finance là thị trường mở, nơi người cho vay kết nối với người đi vay mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba.

Nhà sáng lập và lịch sử của Compound

Compound Finance được Robert Leshner và Geoffrey Hayes đồng sáng lập vào năm 2018. Trước khi thành lập tổ chức, Leshner và Hayes từng là giám đốc điều hành tại Postmate, một dịch vụ phân phối thực phẩm có trụ sở tại Hoa Kỳ. Các nhà đồng sáng lập hiện giữ vị trí điều hành tại Compound Labs, Inc., công ty chịu trách nhiệm phát triển giao thức Compound. Hiện tại, Leshner là giám đốc điều hành (CEO) của Objections Labs, còn Hayes là giám đốc công nghệ (CTO) của công ty.

Compound Labs đã từ bỏ quyền kiểm soát giao thức Compound cho cộng đồng vào năm 2020, sau khi giới thiệu cơ chế quản trị phi tập trung. Sự xuất hiện của cơ chế quản trị này cũng trùng hợp với việc ra mắt token COMP. Vì hệ sinh thái Compound đã thiết lập một cơ chế quản trị phi tập trung nên đội ngũ phát triển chỉ có thể thực hiện nâng cấp dựa trên các đề xuất phát triển do các chủ sở hữu COMP thông qua.

Compound Finance hoạt động như thế nào?

Nói đơn giản, Compound Finance giúp người dùng có tài sản tiền mã hóa nạp tiền với tư cách người cho vay, và giúp người đi vay có thể vay tiền. Giao thức Compound được xây dựng với hợp đồng thông minh kết hợp tài sản do người cho vay cung cấp thành bể thanh khoản cho từng loại tiền mã hóa được hỗ trợ. Trên giao thức này, người đi vay có thể rút tiền từ bất kỳ bể thanh khoản nào, nhưng không trực tiếp từ người cho vay.

Compound A
How to supply ETH to Compound via Web3.js. Source: Adam Bavosa on medium.com

Compound là giao thức không cần cấp quyền, cho phép bất kỳ ai có quyền truy cập vào Internet có thể cho vay hoặc vay tiền từ nền tảng. Ngoài ra, giao thức Compound loại bỏ hầu hết các quy trình liên quan đến khoản vay truyền thống. Tất cả những gì người dùng cần là tài sản tiền mã hóa và một trong các ví Web3 tương thích với Compound, bao gồm Ví Web3 OKX, MetaMask, WalletConnect, Tally Ho (tally.cash) hoặc Ledger.

Compound sử dụng hợp đồng thông minh để quản lý tài sản mà người cho vay đã nạp vào bể thanh khoản. Giá của từng tài sản trong bể thanh khoản được đưa vào giao thức Compound bằng cách sử dụng Open Value Feed, một hệ thống dựa trên oracle Chainlink (LINK) lấy nguồn dữ liệu về giá tiền mã hóa từ các sàn giao dịch khác nhau.

Giao thức Compound sử dụng thuật toán để theo dõi cung và cầu thay đổi của tài sản tiền mã hóa nhằm quyết định lãi suất cho từng tài sản dựa trên tính thanh khoản trên thị trường. Nhu cầu vay đối với một loại tiền mã hóa cụ thể càng lớn thì lãi suất sẽ càng cao.

Cho vay tiền mã hóa trên Compound Finance

Cho vay tiền mã hóa trên Compound Finance, hoặc khóa tài sản của bạn trong bể thanh khoản, được gọi là “supplying” (Đăng ký). Việc khóa tài sản tiền mã hóa của bạn trong giao thức Compound tương tự như nạp tiền vào tài khoản tiết kiệm. Tuy nhiên, thay vì tài khoản ngân hàng, tiền mã hóa của bạn sẽ được gửi đến ví Compound.

Khi người cho vay cung cấp tài sản cho các bể thanh khoản, tiền của họ sẽ tạm thời được chuyển đổi thành cToken (token tiểu chuẩn ERC-20 dựa trên Ethereum do Compound phát hành) với tỷ lệ 1:1. Giá trị của cToken được phát hành cho người cho vay đại diện cho giá trị tài sản mà họ đã cung cấp cho bể thanh khoản.

Người cho vay có thể tất toán cToken để lấy tài sản cơ sở bất cứ lúc nào. Compound cũng cho phép người cho vay đổi cToken lấy các tài sản tiền mã hóa được hỗ trợ khác. Tiền lãi mà từ tài sản do người cho vay cung cấp được thanh toán bằng cToken, có thể quy đổi theo tỷ giá giao dịch tương ứng với tài sản của họ.

Vay tiền mã hóa trên Compound Finance

Để vay tiền trên giao thức Compound, trước tiên người đi vay cần nạp tiền (tài sản thế chấp) để đảm bảo cho khoản vay. Giao thức Compound đảm bảo rằng các khoản vay rút ra từ bể thanh khoản được thế chấp vượt mức.

Sau khi nạp tài sản thế chấp, người đi vay sẽ nhận được "quyền hạn vay" dưới dạng cToken, token cần thiết để có thể vay từ các bể thanh khoản Compound. Quyền hạn vay quyết định quy mô khoản vay mà người đi vay có thể vay từ một bể vào bất kỳ lúc nào. Điều này bảo vệ an toàn cho các bể thanh khoản, vì người đi vay là bên duy nhất chịu lỗ khi không hoàn trả khoản vay.

Lãi suất trong Tài chính Compound

Giao thức Compound thưởng cho người cho vay bằng cToken gốc thay vì tài sản cơ sở mà ban đầu họ đã nạp. Những phần thưởng này dựa trên hai yếu tố: số lượng cToken mà người cho vay có trong ví và lãi suất biến động phụ thuộc vào nguồn cung tài sản đó.

Hợp đồng Open Value Feed của giao thức Compound tổng hợp lãi suất của các tài sản được hỗ trợ bằng tỷ giá giao dịch theo thời gian thực. Một token cụ thể có thanh khoản càng lớn thì lãi suất được tạo ra càng thấp. Lãi suất theo thuật toán trên giao thức Compound có thể lên tới 15%.

Compound B
Supply APY compared to Borrow APY. Source: Compound Finance

Compound Finance không tính phí người dùng khi nạp hoặc rút tiền từ giao thức. Tuy nhiên, người dùng trả phí giao dịch và phí máy đào khi họ đúc, vay, thanh lý, chuyển tiền, hoàn trả hoặc tất toán khoản vay trên giao thức.

Khai thác lợi suất trên giao thức Compound

Khai thác lợi suất hiện là một trong những xu hướng nổi bật nhất trong thế giới DeFi và nhiều người trong ngành ghi nhận Compound Finance vì đã khơi dậy sự quan tâm đến phương pháp này. Vào tháng 6 năm 2020, giao thức này bắt đầu khuyến khích cả người cho vay và người đi vay sử dụng nền tảng với token COMP.

Khai thác lợi suất trên Compound diễn ra thông qua InstaDapp. Trong ứng dụng, tính năng “Khai thác COMP tối đa” giúp người dùng tăng lợi nhuận gấp 40 lần bằng token COMP. InstaDapp cung cấp APY cao như vậy bằng cách cho người dùng quyền truy cập vào nhiều nền tảng DeFi từ một giao diện duy nhất.

Token COMP có vai trò gì?

Compound (COMP) là token tiêu chuẩn ERC-20 được ra mắt dưới dạng tiền mã hóa gốc của Compound Finance. Quyền bỏ phiếu quản trị của Compound Finance được quyết định bởi COMP.

Để quản trị linh hoạt giao thức, Compound cho phép chủ sở hữu token ủy quyền quyền biểu quyết cho chính họ hoặc bất kỳ địa chỉ nào khác mà họ chọn. Chủ sở hữu COMP có thể đưa ra quyết định về tất cả những thay đổi quan trọng sẽ ảnh hưởng đến giao thức.

Compound C
Compound governance proposals. Source: Robert Leshner on Medium

Chủ sở hữu COMP cũng có thể đề xuất các thay đổi đối với giao thức Finance Compound. Mỗi đề xuất trên giao thức sẽ có thời hạn bỏ phiếu trong 3 ngày, sau đó quyền bỏ phiếu sẽ ở Timelock trong ít nhất 2 ngày trước khi được triển khai. Tính năng khóa thời gian được thêm vào để ngăn không cho đề xuất được triển khai khi chưa có sự phê duyệt từ kênh cần thiết.

Để mua token COMP, bạn cần có ví hoặc tài khoản trên một sàn giao dịch tiền mã hóa. Ví Web3 OKX cung cấp các biện pháp bảo mật đạt tiêu chuẩn ngành và mã chống lừa đảo để tăng cường bảo mật COMP và các tài sản tiền mã hóa khác.

Tokenomics của COMP

Sau khi khám phá lịch sử và các tính năng của Compound, hãy tìm hiểu xem tổ chức này đang làm gì để đảm bảo token COMP được phân phối công bằng.

Như hầu hết các dự án tiền mã hóa, Compound đã đặt nguồn cung giới hạn cho token quản trị, với tổng cung là 10 triệu token COMP. COMP được phân bổ như sau:

  • 2.396.307 COMP được phân bổ cho cổ đông của Compound Labs Inc.

  • 2.226.037 COMP được phân bổ cho đội ngũ sáng lập.

  • 372.707 COMP được phân bổ cho đội ngũ phát triển trong tương lai.

  • 4.229.949 COMP được sử dụng cho cơ chế thưởng người dùng.

  • 775.000 COMP được dành cho cộng đồng để tài trợ cho các giải pháp thúc đẩy hệ thống quản trị bền vững.

Tại thời điểm viết bài, hơn 8 triệu token COMP đã được đưa vào lưu hành, tức là trên 80% tổng nguồn cung đang ở trên thị trường.

Ưu và nhược điểm của Compound Finance

Compound Finance có các ưu điểm và nhược điểm sau:

Ưu điểm

Cơ hội kiếm tiền đa dạng: Compound mang đến cho người dùng vô vàn cơ hội kiếm tiền với nhiều bể thanh khoản khác nhau, tất cả đều có tỷ lệ APY khác nhau. Compound Finance trả lãi cho người cho vay cứ 15 giây một lần. Người cho vay và người đi vay có thể sử dụng tùy chọn khai thác lợi suất để nhận phần thưởng lớn hơn.

Lãi kép: Một lý do khác khiến người cho vay chú ý đến Compound là lãi suất kép. Tiền lãi mà người cho vay kiếm được từ Compound Finance có thể cộng dồn, do đó tài sản của họ mang lại lợi nhuận cao hơn.

Rào cản gia nhập thấp: Khác với nhiều giao thức cho vay trên blockchain Ethereum, Compound không có yêu cầu tối thiểu về số tiền vay hoặc cho vay. Điều này giúp giao thức có thể tiếp cận tất cả mọi người muốn kiếm lãi hoặc tham gia khai thác lợi suất.

Nền tảng vay và cho vay an toàn: Giao thức Compound được coi là một trong những nền tảng cho vay an toàn nhất trong lĩnh vực DeFi. Giao thức này đã được kiểm tra bảo mật nghiêm ngặt và được coi là nền tảng đáng tin cậy và an toàn để cho vay và vay.

Không tính phí giao dịch hay trượt giá: Việc không có phí giao dịch và trượt giá trên Compound Finance khiến giao thức này trở thành lựa chọn hấp dẫn hơn so với đối thủ cạnh tranh.

Nhược điểm

Lựa chọn bị giới hạn: So với các giao thức cho vay DeFi khác, số loại tiền mã hóa trên Compound Finance hạn chế hơn. Compound chỉ hỗ trợ hơn 20 loại tiền mã hóa, ít hơn nhiều so với các nền tảng đối thủ khác.

Không phải thân thiện với người dùng: Khi so sánh với các giao thức cho vay khác, Compound Finance không đặc biệt dành cho người dùng mới gia nhập thị trường tiền mã hóa. Người dùng cần nhiều thời gian để làm quen với Giao thức Compound, gây khó khăn cho người mới trong việc điều hướng nền tảng.

Lời kết

Compound Finance là một trong những giải pháp DeFi hàng đầu về vay và cho vay tiền mã hóa. Giao thức này mang đến cho chủ sở hữu tiền mã hóa nhiều lựa chọn hấp dẫn để thu lợi thụ động từ tài sản trong ví của họ. Ý tưởng dựa trên thời gian và mô hình thế chấp vượt mức của dự án đã giúp giao thức Compound tồn tại lâu dài trong không gian DeFi.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các nền tảng cho vay tiền mã hóa hàng đầu khác? Xem hướng dẫn về MakerAave để hiểu thêm về những gì lĩnh vực cho vay tiền mã hóa có thể cung cấp. Đọc bài viết Aave và Compound để so sánh trực tiếp giữa hai nền tảng cho vay tiền mã hóa phổ biến.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Nội dung này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và có thể sẽ bao gồm các sản phẩm không được cung cấp ở khu vực của bạn. Nội dung này không nhằm mục đích cung cấp (i) lời khuyên hay đề xuất đầu tư, (ii) lời đề nghị hoặc chào mời mua, bán hoặc nắm giữ crypto/tài sản kỹ thuật số hoặc (iii) lời khuyên về tài chính, kế toán, pháp lý hoặc thuế. Tài sản kỹ thuật số/crypto, bao gồm cả stablecoin, có độ rủi ro cao và khả năng biến động mạnh. Bạn nên cân nhắc kỹ theo điều kiện tài chính của mình xem việc giao dịch hoặc nắm giữ tài sản kỹ thuật số có phù hợp hay không. Vui lòng tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý/thuế/đầu tư để được giải đáp câu hỏi về tình hình cụ thể của bản thân. Thông tin (bao gồm dữ liệu thị trường và thông tin thống kê, nếu có) xuất hiện trong bài đăng này chỉ nhằm mục đích tham khảo thông tin chung. Mặc dù đã hết sức cẩn trọng trong quá trình chuẩn bị dữ liệu và biểu đồ này, chúng tôi không chịu trách nhiệm/trách nhiệm pháp lý đối với các sai sót hoặc thiếu sót được trình bày ở đây.

© 2025 OKX. Bài viết này có thể được sao chép hoặc phân phối toàn bộ, hoặc trích dẫn các đoạn không quá 100 từ, miễn là không sử dụng cho mục đích thương mại. Mọi bản sao hoặc phân phối toàn bộ bài viết phải ghi rõ: “Bài viết này thuộc bản quyền © 2025 OKX và được sử dụng có sự cho phép.” Nếu trích dẫn, vui lòng ghi tên bài viết và nguồn tham khảo, ví dụ: “Tên bài viết, [tên tác giả nếu có], © 2025 OKX.” Một số nội dung có thể được tạo ra hoặc hỗ trợ bởi công cụ trí tuệ nhân tạo (AI). Không được chỉnh sửa, chuyển thể hoặc sử dụng sai mục đích bài viết.

Bài viết liên quan

Xem thêm
resolv airdrop large
Altcoin
Token thịnh hành

Dự đoán: 3 Đồng Tiền Điện Tử Có Thể Vượt Mặt Bitcoin Trong Năm 2025 (1)

Bitcoin và Sự Chuyển Động Thị Trường Năm 2025 Bitcoin, đồng tiền điện tử hàng đầu thế giới, đã thu hút sự chú ý lớn trong năm nay khi đạt mức cao kỷ lục $112,000 vào ngày 22 tháng 5. Tuy nhiên, khi bước vào nửa cuối năm 2025, các nhà đầu tư đang chuyển hướng sự quan tâm sang ba đồng tiền điện tử tiềm năng có thể vượt mặt Bitcoin: Ethereum (ETH), Solana (SOL), và XRP.
5 thg 6, 2025
1
Bitcoin Runes thumbnail
Bitcoin

Top 3 thị trường Runes trong năm 2024

Bạn có thấy các dự án Runes tràn ngập trên bảng tin X của mình không? Nếu có, bạn có thể đang thắc mắc làm thế nào để mua hoặc giao dịch chúng. Tương tự như token không thể thay thế (NFT), các dự án được xây dựng trên giao thức Runes cũng có thị trường riêng.
4 thg 6, 2025
Người mới bắt đầu
Blockchain thumb
Altcoin
Ethereum

LINK là gì? Hướng dẫn đầy đủ về token Chainlink

Chainlink là một lớp trừu tượng blockchain cho phép hợp đồng thông minh giao tiếp an toàn với dữ liệu và dịch vụ thực tế bên ngoài mạng blockchain. Điều này đạt được thông qua mạng oracle phi tập trung. , token của Chainlink, đóng vai trò quan trọng đối với mạng này.
4 thg 6, 2025
Người mới bắt đầu
428
DApps generic thumb
Altcoin
DApp

Wormhole là gì? Thúc đẩy khả năng tương tác của blockchain

Làm thế nào để công nghệ blockchain có thể phát triển để kết nối liền mạch các chuỗi khác nhau? Wormhole , giao thức truyền tin cross-chain, đang tiến tới điều này với sự trợ giúp của token gốc W. Công nghệ này kết nối các mạng blockchain khác nhau để hỗ trợ chuyển dữ liệu và token an toàn hơn và liền mạch trên các mạng.
4 thg 6, 2025
Trung cấp
6
EigenLayer thumb
Ethereum

EigenLayer là gì? Thúc đẩy chức năng Ethereum thông qua restake

EigenLayer là giao thức được xây dựng trên Ethereum hỗ trợ việc stake lại ETH trên lớp đồng thuận của blockchain. Thông qua các hợp đồng thông minh trên EigenLayer, những người stake ETH có thể cung cấp khả năng bảo mật kinh tế mật mã cho các ứng dụng khác trên toàn mạng. Với EigenLayer, bảo mật Ethereum không còn được phân đoạn giữa các mô-đun mà thay vào đó được tổng hợp, cải thiện khả năng bảo mật cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) sử dụng mô-đun.
30 thg 5, 2025
Trung cấp
5
o que é ethereum
Ethereum
DApp

Khám phá Ethereum: góc nhìn toàn cảnh về ETH và hệ sinh thái liên quan

Bạn đã bao giờ tự hỏi Ethereum là gì và nó khác gì so với các loại tiền mã hóa khác như Bitcoin chưa? Ethereum là một mạng lưới máy tính phi tập trung toàn cầu tuân theo một bộ quy tắc được gọi là giao thức Ethereum. Mạng lưới này đóng vai trò nền tảng giúp mọi người tạo ra và sử dụng các ứng dụng, cộng đồng, tổ chức và tài sản kỹ thuật số mà không bị phụ thuộc vào quyền lực tập trung. Loại tiền mã hóa gốc của Ethereum, Ether (ETH), thanh toán cho các hoạt động mạng lưới, bao gồm cả việc tính toán cần thiết để thiết lập và chạy các ứng dụng phi tập trung (DApp) cũng như các tổ chức trên Ethereum.
9 thg 5, 2025
31
Xem thêm